Thực đơn
Internazionali BNL d'Italia 2023 Điểm và tiền thưởngSự kiện | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Vòng 1/64 | Vòng 1/96 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 1000 | 600 | 360 | 180 | 90 | 45 | 25* | 10 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | |||||
Đơn nữ | 650 | 390 | 215 | 120 | 65 | 35* | 10 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
* Tay vợt miễn được nhận điểm vòng 1.
Sự kiện [4] | VĐ | CK | BK | TK | Vòng 1/16 | Vòng 1/32 | Vòng 1/64 | Vòng 1/96 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | €1,105,265 | €580,000 | €308,790 | €161,525 | €84,900 | €48,835 | €27,045 | €16,340 | €8,265 | €4,510 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đơn nữ | €521,754 | €272,200 | €143,490 | €73,930 | €39,130 | €22,700 | €12,652 | €7,828 | €5,982 | €3,110 |
Đôi nam* | €382,420 | €202,850 | €108,190 | €54,840 | €29,300 | €15,780 | — | — | — | — |
Đôi nữ* | €182,170 | €96,430 | €51,790 | €25,900 | €13,840 | €7,590 | — | — | — | — |
*mỗi đội
Thực đơn
Internazionali BNL d'Italia 2023 Điểm và tiền thưởngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Internazionali BNL d'Italia 2023 https://www.atptour.com/en/tournaments/rome/416/ov... https://www.wtatennis.com/tournament/709/rome https://www.internazionalibnlditalia.com/en/news/h... https://www.perfect-tennis.com/prize-money/madrid/ https://web.archive.org/web/20230510140546/https:/... http://www.internazionalibnlditalia.com/en/